Phiên âm : kuò chuò.
Hán Việt : khoát xước .
Thuần Việt : xa xỉ; hào phóng; xa hoa .
Đồng nghĩa : 闊氣, 豪闊, .
Trái nghĩa : 寒酸, .
xa xỉ; hào phóng; xa hoa (sinh hoạt). 排場大, 生活奢侈.