Phiên âm : kuò shào.
Hán Việt : khoát thiểu.
Thuần Việt : con nhà giàu; cậu ấm; công tử bột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con nhà giàu; cậu ấm; công tử bột. 有錢人家的子弟.