Phiên âm : gé gé.
Hán Việt : các các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.端正的樣子。《詩經.小雅.斯干》:「約之閣閣, 椓之橐橐。」2.擬聲詞。形容蛙鳴的聲音。也作「閤閤」。