VN520


              

閒書

Phiên âm : xián shū.

Hán Việt : nhàn thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供消遣的書。例這本書雖然是閒書, 但也有發人深省的篇章。
供消遣的書。唐.張籍〈送許處士〉詩:「會到白雲長取醉, 不能窗下讀閒書。」《文明小史》第一四回:「一天到夜, 足足有兩三個時辰用在報上, 真比閒書看得還有滋味。」


Xem tất cả...