VN520


              

閒房

Phiên âm : xián fáng.

Hán Việt : nhàn phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒置未使用的房屋。唐.李頎〈題璿公山池〉詩:「指揮如意天花落, 坐臥閒房春草深。」唐.王昌齡〈題僧房〉詩:「棕櫚花滿院, 苔蘚入閒房。」


Xem tất cả...