VN520


              

閒情逸趣

Phiên âm : xián qíng yì qù.

Hán Việt : nhàn tình dật thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠閒自適的心情。如:「大專聯考將近, 他卻還有閒情逸趣在街上晃蕩, 一點也不急。」也作「閒情逸致」。


Xem tất cả...