Phiên âm : xián qíng yì qù.
Hán Việt : nhàn tình dật thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠閒自適的心情。如:「大專聯考將近, 他卻還有閒情逸趣在街上晃蕩, 一點也不急。」也作「閒情逸致」。