Phiên âm : xián yàn.
Hán Việt : nhàn yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒暇無事。《漢書.卷九一.貨殖傳.范蠡傳》:「士相與言仁誼於閒宴, 工相與議技巧於官府。」