VN520


              

閑淘氣

Phiên âm : xián táo qì.

Hán Việt : nhàn đào khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閑暇無聊, 空惹煩惱。元.曾瑞〈罵玉郎過感皇恩採茶歌.無情杜宇閑淘氣〉曲:「無情杜宇閑淘氣, 頭直上耳根底, 聲聲聒得人心碎。」


Xem tất cả...