Phiên âm : xián táo qì.
Hán Việt : nhàn đào khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閑暇無聊, 空惹煩惱。元.曾瑞〈罵玉郎過感皇恩採茶歌.無情杜宇閑淘氣〉曲:「無情杜宇閑淘氣, 頭直上耳根底, 聲聲聒得人心碎。」