Phiên âm : xián jiǎng.
Hán Việt : nhàn giảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒談。《文明小史》第一六回:「點心吃過, 彼此一面吃茶, 一面閑講。」