VN520


              

閑散

Phiên âm : xián sǎn.

Hán Việt : nhàn tán.

Thuần Việt : nhàn tản; nhàn hạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhàn tản; nhàn hạ. 無事可做而又無拘無束.


Xem tất cả...