Phiên âm : xián qíng yì zhì.
Hán Việt : NHÀN TÌNH DẬT TRI.
Thuần Việt : nhàn hạ thoải mái; thú thanh nhàn; an nhàn thoải m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàn hạ thoải mái; thú thanh nhàn; an nhàn thoải mái. 閑散的心情, 安逸的興致.