Phiên âm : xián shū.
Hán Việt : nhàn thư .
Thuần Việt : sách giải trí; sách tiêu khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách giải trí; sách tiêu khiển. 指供消遣的書.