VN520


              

閑邪存誠

Phiên âm : xián xié cún chéng.

Hán Việt : nhàn tà tồn thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防止邪念滋生, 以保存誠實之心。語本《易經.乾卦.九二》:「庸言之信, 庸行之謹, 閑邪存其誠。」


Xem tất cả...