Phiên âm : kāi qí hé cuò.
Hán Việt : khai tề hợp toát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲韻學上把韻母按照發音時嘴脣的形狀, 分為「開口呼」、「齊齒呼」、「合口呼」、「撮口呼」等四呼, 簡稱為「開齊合撮」。