VN520


              

開鬨

Phiên âm : kāi hòng.

Hán Việt : khai hống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集吵鬧。《二刻拍案驚奇》卷二六:「那些女兒開鬨了幾日, 各要回去, 只剩得老人家一個在這些敗落舊屋裡居住, 覺得淒涼。」


Xem tất cả...