Phiên âm : kāi hòng.
Hán Việt : khai hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚集吵鬧。《二刻拍案驚奇》卷二六:「那些女兒開鬨了幾日, 各要回去, 只剩得老人家一個在這些敗落舊屋裡居住, 覺得淒涼。」