VN520


              

開首

Phiên âm : kāi shǒu.

Hán Việt : khai thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開始, 起頭, .

Trái nghĩa : , .

吳語。指開頭、起始。也作「開手」。


Xem tất cả...