VN520


              

開闢

Phiên âm : kāi pì.

Hán Việt : khai tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開發, 開拓, 開墾, .

Trái nghĩa : , .

開拓、創立。例由於旅遊風氣日盛, 各航空公司競相開闢新航線。
1.開拓、闢建。如:「各航空公司競相開闢新航線。」2.創始。《初刻拍案驚奇》卷一:「混茫內, 未識應歸何國?開闢來, 不知曾否有人登?」


Xem tất cả...