VN520


              

開路先鋒

Phiên âm : kāi lù xiān fēng.

Hán Việt : khai lộ tiên phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻帶頭的人。例他們在原始森林中探險, 由隊長擔任開路先鋒, 一路披荊斬棘, 好不辛苦。
原指古時軍隊在前開路引導者。引申比喻為帶頭前進的人。如:「你是我們班上的開路先鋒, 大家跟著你走好了。」


Xem tất cả...