VN520


              

開秤

Phiên âm : kāi chèng.

Hán Việt : khai xứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開始使用秤子。比喻開始交易。如:「農產運銷公司已經開秤收購橘子了。」


Xem tất cả...