Phiên âm : kāi chèng.
Hán Việt : khai xứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開始使用秤子。比喻開始交易。如:「農產運銷公司已經開秤收購橘子了。」