Phiên âm : kāi chǎng dì.
Hán Việt : khai xưởng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築上指未被人造結構物占用的空間, 通常多保留其天然狀態, 或作為農耕、戶外娛樂之用。