VN520


              

開支

Phiên âm : kāi zhī.

Hán Việt : khai chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開銷, 支出, .

Trái nghĩa : 收入, .

支付的費用。例為籌措買房子的頭期款, 他們盡可能的節省生活開支。
1.支付。《文明小史》第一五回:「而且考有考費, 可了開支公中的錢。」2.支出的費用。如:「最近很多應酬, 增加不少開支。」


Xem tất cả...