VN520


              

開導

Phiên âm : kāi dǎo.

Hán Việt : khai đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 啟發, 勸導, 誘導, .

Trái nghĩa : , .

啟發、疏導, 使明白道理。例經過師長的開導後, 他已能坦然面對感情失敗的挫折。
勸解、開導。《荀子.儒效》:「教誨開導成王, 使諭於道而能揜跡於文武。」《紅樓夢》第一一回:「好妹妹, 媳婦聽你的話, 你去開導、開導他, 我也放心。」


Xem tất cả...