Phiên âm : kāi xué.
Hán Việt : khai học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每一學期課業的開始。例開學典禮中, 校長期勉我們成為五育均衡發展的好學生。一學期課業開始。如:「開學典禮」。