VN520


              

開場

Phiên âm : kāi chǎng.

Hán Việt : khai tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 終場, 收場, .

1.戲劇、電影等節目開始表演。例電影播放前, 觀眾陸續就座, 靜候開場。2.比喻一般活動的開始。例運動會已經開場了, 各項比賽即將展開。
1.戲劇、電影等表演的開始。如:「他們趕到戲院, 電影剛好開場。」2.比喻一般活動的開始。如:「運動會已經開場了。」


Xem tất cả...