Phiên âm : kāi táng shà xiě.
Hán Việt : khai đường sáp huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祕密組織或幫派入會的儀式。用血塗嘴宣誓信守盟約, 此外還有咬頭、拽牙、鞭笞等方式。目的在考驗會員勇氣, 以恐怖方式加強遵守團體規範。