VN520


              

開國元勛

Phiên âm : kāi guó yuán xūn.

Hán Việt : khai quốc nguyên huân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對創建國家或建立政權有極大貢獻的人。如:「凡是開國元勛, 在正史裡都會記載他們的豐功偉績。」


Xem tất cả...