Phiên âm : kāi guó yuán xūn.
Hán Việt : khai quốc nguyên huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對創建國家或建立政權有極大貢獻的人。如:「凡是開國元勛, 在正史裡都會記載他們的豐功偉績。」