Phiên âm : kāi qǐ.
Hán Việt : khai khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.打開。例這把鎖生鏽了, 很難開啟。2.開創。例雷射技術的應用, 為近代醫學發展開啟了新紀元。打開。如:「雷射手術的應用, 為近代醫學開啟新紀元。」