VN520


              

開先例

Phiên âm : kāi xiān lì.

Hán Việt : khai tiên lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首先開創某種作法或事例。例空中大學開先例, 利用傳播媒體進行遠距離授課, 以推廣教育。
首創某事, 為後來者依循的事例。如:「自從他開先例利用電腦來寫報告之後, 同學們紛紛仿效。」


Xem tất cả...