Phiên âm : kāi jià.
Hán Việt : khai giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣主要求的價格。例這棟房子開價太高, 令許多人望之卻步。要價, 賣主所說的價格。如:「這幅名家山水畫雖然開價不低, 但很快就賣掉了。」