Phiên âm : kāi dī zǒu gāo.
Hán Việt : khai đê tẩu cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 開高走低, .
股票術語。指股市當日行情以低價開盤, 走勢卻一路攀升, 尾盤以高價收住。