VN520


              

開低走軟

Phiên âm : kāi dī zǒu ruǎn.

Hán Việt : khai đê tẩu nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

股票術語。指股市當日行情以低價開出, 然後走勢起伏不定, 終場雖以上揚收盤, 但仍欲振乏力, 漲幅不高。


Xem tất cả...