Phiên âm : bì guān suǒ guó.
Hán Việt : bế quan tỏa quốc.
Thuần Việt : bế quan toả cảng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bế quan toả cảng (phong bế cửa khẩu, không giao thương qua lại với nước khác). 閉關自守, 不跟外國通商往來.