VN520


              

閉門卻掃

Phiên âm : bì mén què sǎo.

Hán Việt : bế môn khước tảo.

Thuần Việt : sống khép kín; không giao tiếp với bên ngoài.

Đồng nghĩa : 閉門謝客, .

Trái nghĩa : , .

sống khép kín; không giao tiếp với bên ngoài. 關上大門, 掃除車跡. 指不與外界往來. 也作"閉關卻掃".


Xem tất cả...