Phiên âm : bì gǔ.
Hán Việt : bế cốc.
Thuần Việt : hẻm núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẻm núi. 很寬的山谷中一段很窄的峽谷形狀的部分.