Phiên âm : bì shì.
Hán Việt : bế thị .
Thuần Việt : ngừng kinh doanh; ngừng buôn bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng kinh doanh; ngừng buôn bán. 關閉市場, 停止營業.