VN520


              

閉嘴

Phiên âm : bì zuǐ.

Hán Việt : bế chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斥責之語, 即不許別人說話。例閉嘴!這裡沒有你說話的餘地。
1.閉著嘴巴。如:「閉嘴不語。」2.命令人停止說話。如:「閉嘴!這裡沒有你說話的餘地。」


Xem tất cả...