Phiên âm : bì zuǐ.
Hán Việt : bế chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斥責之語, 即不許別人說話。例閉嘴!這裡沒有你說話的餘地。1.閉著嘴巴。如:「閉嘴不語。」2.命令人停止說話。如:「閉嘴!這裡沒有你說話的餘地。」