VN520


              

閉口

Phiên âm : bì kǒu.

Hán Việt : bế khẩu .

Thuần Việt : im lặng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

im lặng. 閉住嘴不說話, 不表態.


Xem tất cả...