VN520


              

閉上

Phiên âm : bì shàng.

Hán Việt : bế thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關閉合上。例閱讀一段時間後, 須閉上眼睛休息, 以維護視力。
關閉合上。如:「閱讀一段時間後, 須閉上眼睛休息, 以維護視力。」


Xem tất cả...