Phiên âm : bì shàng.
Hán Việt : bế thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關閉合上。例閱讀一段時間後, 須閉上眼睛休息, 以維護視力。關閉合上。如:「閱讀一段時間後, 須閉上眼睛休息, 以維護視力。」