VN520


              

門祚

Phiên âm : mén zuò.

Hán Việt : môn tộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家世、家運。《新唐書.卷一六三.列傳.柳公綽》:「喪亂以來, 門祚衰落。」


Xem tất cả...