Phiên âm : mén táng.
Hán Việt : môn đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門旁的堂屋。如:「站在門堂前, 欣賞著庭園的花草, 令人心曠神怡。」