Phiên âm : duàn tiě.
Hán Việt : đoán thiết.
Thuần Việt : rèn sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèn sắt含碳量在0.15%以下的铁,用生铁精炼而成,有韧性延性,强度较低,容易锻造和焊接,不能淬火用来制造铆钉链条镰刀等也叫熟铁