Phiên âm : duàn mú.
Hán Việt : đoán mô.
Thuần Việt : bàn rèn; dụng cụ rèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn rèn; dụng cụ rèn锻造制造金属制品的工具