VN520


              

锻炼

Phiên âm : duàn liàn.

Hán Việt : đoán luyện.

Thuần Việt : rèn đúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rèn đúc
指锻造或冶炼
通过体育运动使身体强壮,培养勇敢机警和维护集体利益等品德
体育锻炼
tǐyùduànliàn
tập thể dục
锻炼身体,保卫祖国.
duànliànshēntǐ,bǎowèizǔguó.
rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.
rèn luyệ