Phiên âm : duàn liàn.
Hán Việt : đoán luyện.
Thuần Việt : rèn đúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèn đúc指锻造或冶炼通过体育运动使身体强壮,培养勇敢机警和维护集体利益等品德体育锻炼tǐyùduànliàntập thể dục锻炼身体,保卫祖国.duànliànshēntǐ,bǎowèizǔguó.rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.rèn luyệ