Phiên âm : duàn jiē.
Hán Việt : đoán tiếp.
Thuần Việt : sự hàn rèn; sự rèn; rèn nối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự hàn rèn; sự rèn; rèn nối在铁砧上用锻打将两件热金属连接起来的方法(如热于金属之断裂处或欲接合金属之部分,使其呈熔融状,连接后再经捶打,使可吻合连接在一起)