Phiên âm : duàn zào.
Hán Việt : đoán tạo.
Thuần Việt : rèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rèn用锤击等方法,使在可塑状态下的金属材料成为具有一定形状和尺寸的工件,并改变它的物理性质