Phiên âm : zuān yíng.
Hán Việt : toản doanh.
Thuần Việt : luồn cúi; dựa dẫm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồn cúi; dựa dẫm设法巴结有权势的人以谋求私利pāimǎ zuànyíngnịnh hót; nịnh nọt