VN520


              

钻营

Phiên âm : zuān yíng.

Hán Việt : toản doanh.

Thuần Việt : luồn cúi; dựa dẫm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luồn cúi; dựa dẫm
设法巴结有权势的人以谋求私利
pāimǎ zuànyíng
nịnh hót; nịnh nọt


Xem tất cả...