VN520


              

钻圈

Phiên âm : zuān quān.

Hán Việt : toản quyển.

Thuần Việt : chui qua vòng; chung qua vòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chui qua vòng; chung qua vòng (hình thức biểu diễn tạp kỷ)
一种杂技表演形式表演者将身子钻过一个或多个圈子,可由单人或多人表演


Xem tất cả...