Phiên âm : gāng shuǐ.
Hán Việt : cương thủy.
Thuần Việt : nước thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước thép液体状态的钢钢水一般都铸成钢锭,也可以直接浇铸成铸件