Phiên âm : gāng tiě.
Hán Việt : cương thiết.
Thuần Việt : sắt thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắt thép钢和铁的合称,有时专指钢比喻坚强钢铁战士gāngtiě zhànshìchiến sĩ kiên cường