Phiên âm : gāng sī shuā.
Hán Việt : cương ti xoát.
Thuần Việt : bàn chải sợi thép; bàn chải thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn chải sợi thép; bàn chải thép用钢丝做成的刷子